Có 1 kết quả:
jiù yè ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bắt đầu vào nghề
Từ điển Trung-Anh
(1) looking for employment
(2) getting a job
(3) to start a career
(2) getting a job
(3) to start a career
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0