Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiù yì
ㄐㄧㄡˋ ㄧˋ
1
/1
就義
jiù yì
ㄐㄧㄡˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be killed for a righteous cause
(2) to die a martyr
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu Châu Thượng Văn - 弔周尚文
(
Trần Cao Vân
)
•
Điếu đông các đại học sĩ Phan công Thanh Giản - 弔東閣大學士潘公清僩
(
Nguyễn Đình Chiểu
)
•
Vân Canh phần - 雲耕墳
(
Bùi Cơ Túc
)
Bình luận
0