Có 1 kết quả:
jiù zhí ㄐㄧㄡˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhậm chức, giữ chức
Từ điển Trung-Anh
(1) to take office
(2) to assume a post
(2) to assume a post
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0