Có 1 kết quả:

gān ㄍㄢ
Âm Quan thoại: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: wāng 尢 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: KUTXC (大山廿重金)
Unicode: U+5C32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dam, giam
Âm Nôm: giám
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Quảng Đông: gaam3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 65

Bình luận 0

1/1

gān ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: dam giới ,,)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như .

Từ điển Thiều Chửu

① Dam giới đi khập khễnh. Sự gì sinh lắm cái lôi thôi khó biện cho rành lẽ được, tục gọi là dam giới.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Giam giới .

Từ điển Trung-Anh

variant of |[gan1]

Từ ghép 1