Có 1 kết quả:
gān ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: dam giới 尷尬,尲尬,尴尬)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 尷.
Từ điển Thiều Chửu
① Dam giới 尲尬 đi khập khễnh. Sự gì sinh lắm cái lôi thôi khó biện cho rành lẽ được, tục gọi là dam giới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Giam giới 尲尬.
Từ điển Trung-Anh
variant of 尷|尴[gan1]
Từ ghép 1