Có 1 kết quả:

gān ㄍㄢ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: wāng 尢 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: KULIT (大山中戈廿)
Unicode: U+5C34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dam, giam
Âm Nôm: giám
Âm Quảng Đông: gaam1, gaam3

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

gān ㄍㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: dam giới 尷尬,尲尬,尴尬)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 尷.

Từ điển Trần Văn Chánh

【尷尬】 giam giới [gangà] ① Lúng túng, khó xử, bất tiện, không tiện: 處境尷尬 Lâm vào cảnh lúng túng, ở vào địa vị khó xử;
② (Đi) Khập khiễng;
③ (đph) Ngượng, ngượng ngạo: 眞是尷尬! Thật là ngượng ngạo!

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 尷

Từ điển Trung-Anh

(1) embarrassed
(2) ill at ease

Từ ghép 1