Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gān
ㄍㄢ
尶
Âm Pinyin:
gān
ㄍㄢ
Tổng nét: 17
Bộ:
wāng 尢
(+14 nét)
Hình thái:
⿺
兀
監
Nét bút:
一ノフ一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MUSMT (一山尸一廿)
Unicode:
U+5C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
giam
Âm Nôm:
giám
Âm Nhật (onyomi):
カン (kan)
,
ケン (ken)
Tự hình
1
Chữ gần giống
2
𡰛
𠕱
Không hiện chữ?
1
/1
gān
ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 尷|尴[gan1]