Có 1 kết quả:

gān ㄍㄢ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 17
Bộ: wāng 尢 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MUSMT (一山尸一廿)
Unicode: U+5C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giam
Âm Nôm: giám
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

gān ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 尷|尴[gan1]