Có 1 kết quả:
gān ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: dam giới 尷尬,尲尬,尴尬)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “giam giới” 尷尬.
2. § Một dạng khác của chữ “giam”: 尲.
2. § Một dạng khác của chữ “giam”: 尲.
Từ điển Trần Văn Chánh
【尷尬】 giam giới [gangà] ① Lúng túng, khó xử, bất tiện, không tiện: 處境尷尬 Lâm vào cảnh lúng túng, ở vào địa vị khó xử;
② (Đi) Khập khiễng;
③ (đph) Ngượng, ngượng ngạo: 眞是尷尬! Thật là ngượng ngạo!
② (Đi) Khập khiễng;
③ (đph) Ngượng, ngượng ngạo: 眞是尷尬! Thật là ngượng ngạo!
Từ điển Trung-Anh
(1) embarrassed
(2) ill at ease
(2) ill at ease
Từ ghép 1