Có 1 kết quả:

chǐ duǎn cùn cháng ㄔˇ ㄉㄨㄢˇ ㄘㄨㄣˋ ㄔㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for |[chi3 you3 suo3 duan3 , cun4 you3 suo3 chang2]

Bình luận 0