Có 1 kết quả:

Ní kè sōng ㄋㄧˊ ㄎㄜˋ ㄙㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Richard Nixon (1913-1994), US politician, President 1969-1974
(2) surname Nixon

Bình luận 0