Có 1 kết quả:

Ní lè kè ㄋㄧˊ ㄌㄜˋ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Nilka county or Nilqa nahiyisi in Ili Kazakh autonomous prefecture 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州[Yi1 li2 Ha1 sa4 ke4 zi4 zhi4 zhou1], Xinjiang

Bình luận 0