Có 1 kết quả:
Ní lè kè xiàn ㄋㄧˊ ㄌㄜˋ ㄎㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
Ní lè kè xiàn ㄋㄧˊ ㄌㄜˋ ㄎㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Nilka county or Nilqa nahiyisi in Ili Kazakh autonomous prefecture 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州[Yi1 li2 Ha1 sa4 ke4 zi4 zhi4 zhou1], Xinjiang
Bình luận 0
Ní lè kè xiàn ㄋㄧˊ ㄌㄜˋ ㄎㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0