Có 1 kết quả:

Ní è lì dé ㄋㄧˊ ㄌㄧˋ ㄉㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Nereids (Greek sea nymphs, fifty daughters of Nereus and Doris)
(2) Nereid, moon of Neptune

Bình luận 0