Có 1 kết quả:

Ní bù jiǎ ní sā ㄋㄧˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚˇ ㄋㄧˊ ㄙㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Nebuchadnezzar

Bình luận 0