Có 1 kết quả:

Ní sāng ㄋㄧˊ ㄙㄤ

1/1

Ní sāng ㄋㄧˊ ㄙㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Nissan, Japanese car make (derived from 日產)

Bình luận 0