Có 1 kết quả:

Ní ěr xùn ㄋㄧˊ ㄦˇ ㄒㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Nelson or Nillson (name)
(2) Horatio Nelson (1758-1805), British naval hero

Bình luận 0