Có 1 kết quả:
jìn shàn jìn měi ㄐㄧㄣˋ ㄕㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄟˇ
jìn shàn jìn měi ㄐㄧㄣˋ ㄕㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfect (idiom); perfection
(2) the best of all possible worlds
(3) as good as it gets
(2) the best of all possible worlds
(3) as good as it gets
Bình luận 0