Có 1 kết quả:
jìn shōu yǎn dǐ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄡ ㄧㄢˇ ㄉㄧˇ
jìn shōu yǎn dǐ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄡ ㄧㄢˇ ㄉㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take in the whole scene at once
(2) to have a panoramic view
(2) to have a panoramic view
Bình luận 0
jìn shōu yǎn dǐ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄡ ㄧㄢˇ ㄉㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0