Có 1 kết quả:

jìn shì qián xián ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to forget former enmity (idiom)

Bình luận 0