Có 2 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ • yǐ ㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shī 尸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸尸毛
Nét bút: フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: SHQU (尸竹手山)
Unicode: U+5C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vĩ
Âm Nôm: vã, vãi, vĩ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): お (o)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Âm Nôm: vã, vãi, vĩ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): お (o)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Tự hình 5
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦 (Trương Hán Siêu)
• Canh Ngọ tuế cửu nhật tác - 庚午歲九日作 (Tề Kỷ)
• Chiêu đệ điệt bối yến tập Tiểu Thuý Vân Sơn chi sào kỳ 1 - 招弟姪輩讌集小翠雲山之巢其一 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Độ Đại Linh giang (II) - 渡大靈江 (Phan Huy Ích)
• Hạ ngũ nguyệt Vũ Xương chu trung xúc mục - 夏五月武昌舟中觸目 (Yết Hề Tư)
• Phục sầu kỳ 05 - 復愁其五 (Đỗ Phủ)
• Quan đả ngư ca - 觀打魚歌 (Đỗ Phủ)
• Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺 (Phạm Sư Mạnh)
• Tiên nhân - 仙人 (Lý Hạ)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Canh Ngọ tuế cửu nhật tác - 庚午歲九日作 (Tề Kỷ)
• Chiêu đệ điệt bối yến tập Tiểu Thuý Vân Sơn chi sào kỳ 1 - 招弟姪輩讌集小翠雲山之巢其一 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Độ Đại Linh giang (II) - 渡大靈江 (Phan Huy Ích)
• Hạ ngũ nguyệt Vũ Xương chu trung xúc mục - 夏五月武昌舟中觸目 (Yết Hề Tư)
• Phục sầu kỳ 05 - 復愁其五 (Đỗ Phủ)
• Quan đả ngư ca - 觀打魚歌 (Đỗ Phủ)
• Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺 (Phạm Sư Mạnh)
• Tiên nhân - 仙人 (Lý Hạ)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đuôi. ◎Như: “ngư vĩ” 魚尾 đuôi cá.
2. (Danh) Phần cuối. ◎Như: “niên vĩ” 年尾 cuối năm, “thủ vĩ bất ứng” 首尾不應 đầu cuối chẳng ứng nhau.
3. (Danh) Sao “Vĩ”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị đếm số con cá. ◎Như: “nhất vĩ ngư” 一尾魚 một con cá.
5. (Tính) Thuộc về phần cuối, phía sau. ◎Như: “vĩ thanh” 尾聲 đoạn nhạc cuối.
6. (Tính) Lẻ, còn lại. ◎Như: “vĩ số” 尾數 số lẻ, “vĩ khoản” 尾款 khoản tiền còn dư lại.
7. (Động) Đuổi theo sau. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tân lang xuất, kiến tân phụ huyễn trang, xu chuyển xá hậu. Nghi nhi vĩ chi” 新郎出, 見新婦炫裝, 趨轉舍後. 疑而尾之 (Tân lang 新郎) Chú rể ra, thấy cô dâu trang phục lộng lẫy, rảo bước quành ra sau nhà, sinh nghi nên theo sau.
8. (Động) Chim muông giao phối. ◇Liệt Tử 列子: “Hùng thư tại tiền, tư vĩ thành quần” 雄雌在前, 孳尾成群 (Hoàng đế 黃帝) Con trống con mái từ trước, giao phối sinh sôi thành bầy.
2. (Danh) Phần cuối. ◎Như: “niên vĩ” 年尾 cuối năm, “thủ vĩ bất ứng” 首尾不應 đầu cuối chẳng ứng nhau.
3. (Danh) Sao “Vĩ”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị đếm số con cá. ◎Như: “nhất vĩ ngư” 一尾魚 một con cá.
5. (Tính) Thuộc về phần cuối, phía sau. ◎Như: “vĩ thanh” 尾聲 đoạn nhạc cuối.
6. (Tính) Lẻ, còn lại. ◎Như: “vĩ số” 尾數 số lẻ, “vĩ khoản” 尾款 khoản tiền còn dư lại.
7. (Động) Đuổi theo sau. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tân lang xuất, kiến tân phụ huyễn trang, xu chuyển xá hậu. Nghi nhi vĩ chi” 新郎出, 見新婦炫裝, 趨轉舍後. 疑而尾之 (Tân lang 新郎) Chú rể ra, thấy cô dâu trang phục lộng lẫy, rảo bước quành ra sau nhà, sinh nghi nên theo sau.
8. (Động) Chim muông giao phối. ◇Liệt Tử 列子: “Hùng thư tại tiền, tư vĩ thành quần” 雄雌在前, 孳尾成群 (Hoàng đế 黃帝) Con trống con mái từ trước, giao phối sinh sôi thành bầy.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðuôi.
② Cuối, như thủ vĩ bất ứng 首尾不應 đầu cuối chẳng ứng nhau.
③ Sao vĩ, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
④ Số cuối.
⑤ Theo sau.
⑥ Vụn vặt.
⑦ Chim muông giao tiếp nhau.
② Cuối, như thủ vĩ bất ứng 首尾不應 đầu cuối chẳng ứng nhau.
③ Sao vĩ, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
④ Số cuối.
⑤ Theo sau.
⑥ Vụn vặt.
⑦ Chim muông giao tiếp nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đuôi: 豬尾巴 Đuôi lợn (heo);
② (Phần) cuối: 從頭到尾 Từ đầu chí cuối; 首尾不應 Đầu cuối không ứng nhau;
③ Số cuối;
④ Vụn vặt;
⑤ Đuổi, theo sau: 尾其後 Đuổi theo sau;
⑥ (loại) Con (cá): 三尾鯉魚 Ba con cá chép; 金魚雨尾 Hai con cá vàng;
⑦ [Wâi] Sao Vĩ (một ngôi sao trong nhị thập bát tú);
⑧ 【交尾】giao vĩ [jiao wâi] Nhảy đực.
② (Phần) cuối: 從頭到尾 Từ đầu chí cuối; 首尾不應 Đầu cuối không ứng nhau;
③ Số cuối;
④ Vụn vặt;
⑤ Đuổi, theo sau: 尾其後 Đuổi theo sau;
⑥ (loại) Con (cá): 三尾鯉魚 Ba con cá chép; 金魚雨尾 Hai con cá vàng;
⑦ [Wâi] Sao Vĩ (một ngôi sao trong nhị thập bát tú);
⑧ 【交尾】giao vĩ [jiao wâi] Nhảy đực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đuôi của loài vật. Tục ngữ: » Nhất thủ nhì vĩ « — Phần cuối. Phần đuôi — Đi theo sau — Tên một ngôi sao trong Nhị thập bát tú.
Từ điển Trung-Anh
(1) tail
(2) remainder
(3) remnant
(4) extremity
(5) sixth of the 28 constellations
(6) classifier for fish
(2) remainder
(3) remnant
(4) extremity
(5) sixth of the 28 constellations
(6) classifier for fish
Từ ghép 441
bái bān wěi liǔ yīng 白斑尾柳莺 • bái bān wěi liǔ yīng 白斑尾柳鶯 • bái é yuán wěi hù 白額圓尾鸌 • bái é yuán wěi hù 白额圆尾鹱 • bái guān cháng wěi zhì 白冠長尾雉 • bái guān cháng wěi zhì 白冠长尾雉 • bái guān yàn wěi 白冠燕尾 • bái hóu hóng wěi qú 白喉紅尾鴝 • bái hóu hóng wěi qú 白喉红尾鸲 • bái hóu shàn wěi wēng 白喉扇尾鶲 • bái hóu shàn wěi wēng 白喉扇尾鹟 • bái hóu zhēn wěi yǔ yàn 白喉針尾雨燕 • bái hóu zhēn wěi yǔ yàn 白喉针尾雨燕 • bái jǐng cháng wěi zhì 白頸長尾雉 • bái jǐng cháng wěi zhì 白颈长尾雉 • bái méi shàn wěi wēng 白眉扇尾鶲 • bái méi shàn wěi wēng 白眉扇尾鹟 • bái tóu yìng wěi yā 白头硬尾鸭 • bái tóu yìng wěi yā 白頭硬尾鴨 • bái wěi dì yā 白尾地鴉 • bái wěi dì yā 白尾地鸦 • bái wěi hǎi diāo 白尾海雕 • bái wěi hǎi diāo 白尾海鵰 • bái wěi lán dì qú 白尾蓝地鸲 • bái wěi lán dì qú 白尾藍地鴝 • bái wěi lán xiān wēng 白尾蓝仙鹟 • bái wěi lán xiān wēng 白尾藍仙鶲 • bái wěi méng 白尾鸏 • bái wěi méng 白尾鹲 • bái wěi shāo hóng zhì 白尾梢虹雉 • bái wěi shī 白尾鳾 • bái wěi shī 白尾䴓 • bái wěi yào 白尾鷂 • bái wěi yào 白尾鹞 • bái yāo chā wěi hǎi yàn 白腰叉尾海燕 • bān bèi dà wěi yīng 斑背大尾莺 • bān bèi dà wěi yīng 斑背大尾鶯 • bān bèi yàn wěi 斑背燕尾 • bān wěi chéng yù 斑尾塍鷸 • bān wěi chéng yù 斑尾塍鹬 • bān wěi juān jiū 斑尾鵑鳩 • bān wěi juān jiū 斑尾鹃鸠 • bān wěi lín gē 斑尾林鴿 • bān wěi lín gē 斑尾林鸽 • bān wěi zhēn jī 斑尾榛雞 • bān wěi zhēn jī 斑尾榛鸡 • běi cháng wěi shān què 北長尾山雀 • běi cháng wěi shān què 北长尾山雀 • běi hóng wěi qú 北紅尾鴝 • běi hóng wěi qú 北红尾鸲 • cáng tóu lù wěi 藏头露尾 • cáng tóu lù wěi 藏頭露尾 • chā wěi ōu 叉尾鷗 • chā wěi ōu 叉尾鸥 • chā wěi tài yáng niǎo 叉尾太阳鸟 • chā wěi tài yáng niǎo 叉尾太陽鳥 • cháng wěi 長尾 • cháng wěi 长尾 • cháng wěi dì dōng 長尾地鶇 • cháng wěi dì dōng 长尾地鸫 • cháng wěi féng yè yīng 長尾縫葉鶯 • cháng wěi féng yè yīng 长尾缝叶莺 • cháng wěi kuò zuǐ niǎo 長尾闊嘴鳥 • cháng wěi kuò zuǐ niǎo 长尾阔嘴鸟 • cháng wěi liáo méi 長尾鷯鶥 • cháng wěi liáo méi 长尾鹩鹛 • cháng wěi lín xiāo 長尾林鴞 • cháng wěi lín xiāo 长尾林鸮 • cháng wěi qí méi 長尾奇鶥 • cháng wěi qí méi 长尾奇鹛 • cháng wěi shān jiāo niǎo 長尾山椒鳥 • cháng wěi shān jiāo niǎo 长尾山椒鸟 • cháng wěi yā 長尾鴨 • cháng wěi yā 长尾鸭 • cháng wěi yè yīng 長尾夜鷹 • cháng wěi yè yīng 长尾夜鹰 • cháng wěi yīng wǔ 長尾鸚鵡 • cháng wěi yīng wǔ 长尾鹦鹉 • cháng wěi zéi ōu 長尾賊鷗 • cháng wěi zéi ōu 长尾贼鸥 • cháng wěi zhū què 長尾朱雀 • cháng wěi zhū què 长尾朱雀 • chè tóu chè wěi 彻头彻尾 • chè tóu chè wěi 徹頭徹尾 • chì wěi zào méi 赤尾噪鶥 • chì wěi zào méi 赤尾噪鹛 • chuán wěi 船尾 • Chuán wěi zuò 船尾座 • chuí zhí wěi yì 垂直尾翼 • cí wěi 詞尾 • cí wěi 词尾 • cóng tóu dào wěi 从头到尾 • cóng tóu dào wěi 從頭到尾 • dà pán wěi 大盘尾 • dà pán wěi 大盤尾 • dàn wěi wēng yīng 淡尾鶲鶯 • dàn wěi wēng yīng 淡尾鹟莺 • dī wěi qì pái fàng 低尾气排放 • dī wěi qì pái fàng 低尾氣排放 • diào chē wěi 吊車尾 • diào chē wěi 吊车尾 • duǎn wěi ǎi dài shǔ 短尾矮袋鼠 • duǎn wěi hù 短尾鸌 • duǎn wěi hù 短尾鹱 • duǎn wěi jiāo méi 短尾鷦鶥 • duǎn wěi jiāo méi 短尾鹪鹛 • duǎn wěi liáo méi 短尾鷯鶥 • duǎn wěi liáo méi 短尾鹩鹛 • duǎn wěi xìn tiān wēng 短尾信天翁 • duǎn wěi yā què 短尾鴉雀 • duǎn wěi yā què 短尾鸦雀 • duǎn wěi yīng wǔ 短尾鸚鵡 • duǎn wěi yīng wǔ 短尾鹦鹉 • duǎn wěi zéi ōu 短尾賊鷗 • duǎn wěi zéi ōu 短尾贼鸥 • duì wěi 队尾 • duì wěi 隊尾 • fà guān juǎn wěi 发冠卷尾 • fà guān juǎn wěi 髮冠卷尾 • fāng wěi wēng 方尾鶲 • fāng wěi wēng 方尾鹟 • fèng wěi yú 凤尾鱼 • fèng wěi yú 鳳尾魚 • gōu zuǐ yuán wěi hù 鉤嘴圓尾鸌 • gōu zuǐ yuán wěi hù 钩嘴圆尾鹱 • gǒu wěi xù diāo 狗尾續貂 • gǒu wěi xù diāo 狗尾续貂 • gǔ tóng sè juǎn wěi 古銅色卷尾 • gǔ tóng sè juǎn wěi 古铜色卷尾 • Guī wěi shì 龜尾市 • Guī wěi shì 龟尾市 • guī xiào biē wú wěi 龜笑鱉無尾 • guī xiào biē wú wěi 龟笑鳖无尾 • hè chì chā wěi hǎi yàn 褐翅叉尾海燕 • Hè lán Shān hóng wěi qú 賀蘭山紅尾鴝 • Hè lán Shān hóng wěi qú 贺兰山红尾鸲 • hēi bèi yàn wěi 黑背燕尾 • hēi chā wěi hǎi yàn 黑叉尾海燕 • hēi cháng wěi zhì 黑長尾雉 • hēi cháng wěi zhì 黑长尾雉 • hēi hóu hóng wěi qú 黑喉紅尾鴝 • hēi hóu hóng wěi qú 黑喉红尾鸲 • hēi jǐng cháng wěi zhì 黑頸長尾雉 • hēi jǐng cháng wěi zhì 黑颈长尾雉 • hēi juǎn wěi 黑卷尾 • hēi méi cháng wěi shān què 黑眉長尾山雀 • hēi méi cháng wěi shān què 黑眉长尾山雀 • hēi wěi chéng yù 黑尾塍鷸 • hēi wěi chéng yù 黑尾塍鹬 • hēi wěi dì yā 黑尾地鴉 • hēi wěi dì yā 黑尾地鸦 • hēi wěi là zuǐ què 黑尾蜡嘴雀 • hēi wěi là zuǐ què 黑尾蠟嘴雀 • hēi wěi ōu 黑尾鷗 • hēi wěi ōu 黑尾鸥 • hóng bèi hóng wěi qú 紅背紅尾鴝 • hóng bèi hóng wěi qú 红背红尾鸲 • hóng fù hóng wěi qú 紅腹紅尾鴝 • hóng fù hóng wěi qú 红腹红尾鸲 • hóng tóu cháng wěi shān què 紅頭長尾山雀 • hóng tóu cháng wěi shān què 红头长尾山雀 • hóng wěi bó láo 紅尾伯勞 • hóng wěi bó láo 红尾伯劳 • hóng wěi dōng 紅尾鶇 • hóng wěi dōng 红尾鸫 • hóng wěi gē qú 紅尾歌鴝 • hóng wěi gē qú 红尾歌鸲 • hóng wěi méng 紅尾鸏 • hóng wěi méng 红尾鹲 • hóng wěi shuǐ qú 紅尾水鴝 • hóng wěi shuǐ qú 红尾水鸲 • hóng xié lán wěi qú 紅脅藍尾鴝 • hóng xié lán wěi qú 红胁蓝尾鸲 • hú li wěi ba 狐狸尾巴 • hǔ tóu shé wěi 虎头蛇尾 • hǔ tóu shé wěi 虎頭蛇尾 • Hǔ wěi 虎尾 • hǔ wěi chūn bīng 虎尾春冰 • Hǔ wěi zhèn 虎尾鎮 • Hǔ wěi zhèn 虎尾镇 • huā wěi zhēn jī 花尾榛雞 • huā wěi zhēn jī 花尾榛鸡 • huáng fù shàn wěi wēng 黃腹扇尾鶲 • huáng fù shàn wěi wēng 黄腹扇尾鹟 • huī bèi yàn wěi 灰背燕尾 • huī hóu zhēn wěi yǔ yàn 灰喉針尾雨燕 • huī hóu zhēn wěi yǔ yàn 灰喉针尾雨燕 • huī juǎn wěi 灰卷尾 • huī wěi piāo yù 灰尾漂鷸 • huī wěi piāo yù 灰尾漂鹬 • huǒ wěi lǜ méi 火尾綠鶥 • huǒ wěi lǜ méi 火尾绿鹛 • huǒ wěi tài yáng niǎo 火尾太阳鸟 • huǒ wěi tài yáng niǎo 火尾太陽鳥 • huǒ wěi xī méi 火尾希鶥 • huǒ wěi xī méi 火尾希鹛 • jī wěi 机尾 • jī wěi 機尾 • jī wěi jiǔ 雞尾酒 • jī wěi jiǔ 鸡尾酒 • jí xìng lán wěi yán 急性闌尾炎 • jí xìng lán wěi yán 急性阑尾炎 • jiā qǐ wěi ba 夹起尾巴 • jiā qǐ wěi ba 夾起尾巴 • jiā wěi ba 夹尾巴 • jiā wěi ba 夾尾巴 • jiān wěi bīn yù 尖尾滨鹬 • jiān wěi bīn yù 尖尾濱鷸 • jiāo wěi 交尾 • jiē tóu xiàng wěi 街头巷尾 • jiē tóu xiàng wěi 街頭巷尾 • jiē wěi cí 接尾詞 • jiē wěi cí 接尾词 • jié wěi 截尾 • jié wěi 結尾 • jié wěi 结尾 • jīn tóu shàn wěi yīng 金头扇尾莺 • jīn tóu shàn wěi yīng 金頭扇尾鶯 • jiǔ wěi guī 九尾龜 • jiǔ wěi guī 九尾龟 • jiǔ wěi hú 九尾狐 • jù shé wěi 巨蛇尾 • juǎn wěi hóu 卷尾猴 • kuān wěi shù yīng 宽尾树莺 • kuān wěi shù yīng 寬尾樹鶯 • lán é hóng wěi qú 蓝额红尾鸲 • lán é hóng wěi qú 藍額紅尾鴝 • lán tóu hóng wěi qú 蓝头红尾鸲 • lán tóu hóng wěi qú 藍頭紅尾鴝 • lán wěi 闌尾 • lán wěi 阑尾 • lán wěi qiē chú shù 闌尾切除術 • lán wěi qiē chú shù 阑尾切除术 • lán wěi yán 闌尾炎 • lán wěi yán 阑尾炎 • lán yāo duǎn wěi yīng wǔ 蓝腰短尾鹦鹉 • lán yāo duǎn wěi yīng wǔ 藍腰短尾鸚鵡 • làn wěi 烂尾 • làn wěi 爛尾 • lǎo shǔ wěi ba 老鼠尾巴 • liú wěi ba 留尾巴 • lóng tóu shé wěi 龍頭蛇尾 • lóng tóu shé wěi 龙头蛇尾 • lǘ wěi 閭尾 • lǘ wěi 闾尾 • lǜ wěi hóng zhì 綠尾虹雉 • lǜ wěi hóng zhì 绿尾虹雉 • Mǎ wěi 馬尾 • Mǎ wěi 马尾 • mǎ wěi biàn 馬尾辮 • mǎ wěi biàn 马尾辫 • mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 馬尾穿豆腐,提不起來 • mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 马尾穿豆腐,提不起来 • Mǎ wěi gǎng 馬尾港 • Mǎ wěi gǎng 马尾港 • Mǎ wěi jūn gǎng 馬尾軍港 • Mǎ wěi jūn gǎng 马尾军港 • Mǎ wěi qū 馬尾區 • Mǎ wěi qū 马尾区 • Mǎ wěi shuǐ 馬尾水 • Mǎ wěi shuǐ 马尾水 • Mǎ wěi shuǐ shī xué táng 馬尾水師學堂 • Mǎ wěi shuǐ shī xué táng 马尾水师学堂 • mǎ wěi sōng 馬尾松 • mǎ wěi sōng 马尾松 • mò wěi 末尾 • Nǎo méng duǎn wěi méi 瑙蒙短尾鶥 • Nǎo méng duǎn wěi méi 瑙蒙短尾鹛 • nián wěi 年尾 • nìng wéi jī tóu , bù wéi fèng wěi 宁为鸡头,不为凤尾 • nìng wéi jī tóu , bù wéi fèng wěi 寧為雞頭,不為鳳尾 • nìng zuò jī tóu , bù zuò fèng wěi 宁做鸡头,不做凤尾 • nìng zuò jī tóu , bù zuò fèng wěi 寧做雞頭,不做鳳尾 • Ōū Yà hóng wěi qú 欧亚红尾鸲 • Ōū Yà hóng wěi qú 歐亞紅尾鴝 • pán wěi shù què 盘尾树鹊 • pán wěi shù què 盤尾樹鵲 • pán wěi sī chóng 蟠尾丝虫 • pán wěi sī chóng 蟠尾絲蟲 • pán wěi sī chóng zhèng 蟠尾丝虫症 • pán wěi sī chóng zhèng 蟠尾絲蟲症 • piàn wěi 片尾 • qiào wěi ba 翘尾巴 • qiào wěi ba 翹尾巴 • Rì běn chā wěi hǎi yàn 日本叉尾海燕 • sǎo wěi 扫尾 • sǎo wěi 掃尾 • shā wěi 煞尾 • shān wěi shā zhuī 扇尾沙錐 • shān wěi shā zhuī 扇尾沙锥 • Shàn wěi 汕尾 • Shàn wěi shì 汕尾市 • shī wěi fèi 狮尾狒 • shī wěi fèi 獅尾狒 • shōu wěi 收尾 • shōu wěi yīn 收尾音 • shǒu wěi 首尾 • shǒu wěi xiāng jiē 首尾相接 • shǒu wěi yīn 首尾音 • shǔ wěi cǎo 鼠尾草 • shuǎi wěi 甩尾 • shuǐ píng wěi yì 水平尾翼 • Sōng wěi 松尾 • tǎ wěi shù què 塔尾树鹊 • tǎ wěi shù què 塔尾樹鵲 • Tián wěi 田尾 • Tián wěi xiāng 田尾乡 • Tián wěi xiāng 田尾鄉 • tuō wěi ba 拖尾巴 • wěi bā 尾巴 • wěi ba 尾巴 • wěi bù 尾部 • wěi dà bù diào 尾大不掉 • wěi dēng 尾灯 • wěi dēng 尾燈 • wěi gǔ 尾骨 • wěi jī 尾击 • wěi jī 尾擊 • wěi kuǎn 尾款 • wěi kuàng 尾矿 • wěi kuàng 尾礦 • wěi kuàng kù 尾矿库 • wěi kuàng kù 尾礦庫 • wěi liú 尾流 • wěi lǘ gǔ 尾閭骨 • wěi lǘ gǔ 尾闾骨 • wěi qī 尾期 • wěi qí 尾鰭 • wěi qí 尾鳍 • wěi qì 尾气 • wěi qì 尾氣 • wěi qiàn 尾欠 • wěi shāo 尾梢 • wěi shēng 尾声 • wěi shēng 尾聲 • wěi shù 尾数 • wěi shù 尾數 • wěi shuǐ 尾水 • wěi shuǐ qú dào 尾水渠道 • wěi suí 尾随 • wěi suí 尾隨 • wěi yá 尾牙 • wěi yè 尾頁 • wěi yè 尾页 • wěi yì 尾翼 • wěi yīn 尾音 • wěi yòu 尾蚴 • wěi yǔ 尾羽 • wěi yǔ lóng 尾羽龍 • wěi yǔ lóng 尾羽龙 • wěi yùn 尾韵 • wěi yùn 尾韻 • wěi zhù 尾注 • wěi zhù 尾註 • wěi zhuī 尾椎 • wěi zhuì 尾綴 • wěi zhuì 尾缀 • wěi zi 尾子 • wèi shǒu wèi wěi 畏首畏尾 • Wú tóu Chǔ wěi 吳頭楚尾 • Wú tóu Chǔ wěi 吴头楚尾 • wú wěi xióng 无尾熊 • wú wěi xióng 無尾熊 • wú wěi yuán 无尾猿 • wú wěi yuán 無尾猿 • xì wěi měng 細尾獴 • xì wěi měng 细尾獴 • xiàn wěi yàn 線尾燕 • xiàn wěi yàn 线尾燕 • xiǎng wěi shé 响尾蛇 • xiǎng wěi shé 響尾蛇 • xiǎo pán wěi 小盘尾 • xiǎo pán wěi 小盤尾 • xiǎo yàn wěi 小燕尾 • xiē wěi bó láo 楔尾伯劳 • xiē wěi bó láo 楔尾伯勞 • xiē wěi lǜ jiū 楔尾綠鳩 • xiē wěi lǜ jiū 楔尾绿鸠 • xiē wěi ōu 楔尾鷗 • xiē wěi ōu 楔尾鸥 • yā zuǐ juǎn wěi 鴉嘴卷尾 • yā zuǐ juǎn wěi 鸦嘴卷尾 • yān hēi chā wěi hǎi yàn 烟黑叉尾海燕 • yān hēi chā wěi hǎi yàn 煙黑叉尾海燕 • yān wěi dié 燕尾蝶 • yǎn wěi 眼尾 • yàn wěi fú 燕尾服 • yáo tóu bǎi wěi 搖頭擺尾 • yáo tóu bǎi wěi 摇头摆尾 • yè wěi hù 曳尾鸌 • yè wěi hù 曳尾鹱 • yín hóu cháng wěi shān què 銀喉長尾山雀 • yín hóu cháng wěi shān què 银喉长尾山雀 • yín liǎn cháng wěi shān què 銀臉長尾山雀 • yín liǎn cháng wěi shān què 银脸长尾山雀 • yǒu tóu wú wěi 有头无尾 • yǒu tóu wú wěi 有頭無尾 • yǒu tóu yǒu wěi 有头有尾 • yǒu tóu yǒu wěi 有頭有尾 • yú wěi 魚尾 • yú wěi 鱼尾 • yú wěi bǎn 魚尾板 • yú wěi bǎn 鱼尾板 • yú wěi wén 魚尾紋 • yú wěi wén 鱼尾纹 • yǔ wěi 語尾 • yǔ wěi 语尾 • yuān wěi 鳶尾 • yuān wěi 鸢尾 • yuān wěi huā 鳶尾花 • yuān wěi huā 鸢尾花 • yuè wěi 月尾 • yún nán bái bān wěi liǔ yīng 云南白斑尾柳莺 • yún nán bái bān wěi liǔ yīng 雲南白斑尾柳鶯 • yùn wěi 韵尾 • yùn wěi 韻尾 • zhǎo zé dà wěi yīng 沼泽大尾莺 • zhǎo zé dà wěi yīng 沼澤大尾鶯 • zhě hóng wěi qú 赭紅尾鴝 • zhě hóng wěi qú 赭红尾鸲 • zhēn wěi lǜ jiū 針尾綠鳩 • zhēn wěi lǜ jiū 针尾绿鸠 • zhēn wěi shā zhuī 針尾沙錐 • zhēn wěi shā zhuī 针尾沙锥 • zhēn wěi yā 針尾鴨 • zhēn wěi yā 针尾鸭 • zhū wěi ba 猪尾巴 • zhū wěi ba 豬尾巴 • zhǔ wěi 麈尾 • zhuī wěi 追尾 • zì wěi 字尾 • zōng é cháng wěi shān què 棕額長尾山雀 • zōng é cháng wěi shān què 棕额长尾山雀 • zōng shàn wěi yīng 棕扇尾莺 • zōng shàn wěi yīng 棕扇尾鶯 • zōng wěi bó láo 棕尾伯劳 • zōng wěi bó láo 棕尾伯勞 • zōng wěi hè wēng 棕尾褐鶲 • zōng wěi hè wēng 棕尾褐鹟 • zōng wěi hóng zhì 棕尾虹雉 • zōng wěi kuáng 棕尾鵟
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái đuôi
2. theo sau
2. theo sau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đuôi. ◎Như: “ngư vĩ” 魚尾 đuôi cá.
2. (Danh) Phần cuối. ◎Như: “niên vĩ” 年尾 cuối năm, “thủ vĩ bất ứng” 首尾不應 đầu cuối chẳng ứng nhau.
3. (Danh) Sao “Vĩ”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị đếm số con cá. ◎Như: “nhất vĩ ngư” 一尾魚 một con cá.
5. (Tính) Thuộc về phần cuối, phía sau. ◎Như: “vĩ thanh” 尾聲 đoạn nhạc cuối.
6. (Tính) Lẻ, còn lại. ◎Như: “vĩ số” 尾數 số lẻ, “vĩ khoản” 尾款 khoản tiền còn dư lại.
7. (Động) Đuổi theo sau. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tân lang xuất, kiến tân phụ huyễn trang, xu chuyển xá hậu. Nghi nhi vĩ chi” 新郎出, 見新婦炫裝, 趨轉舍後. 疑而尾之 (Tân lang 新郎) Chú rể ra, thấy cô dâu trang phục lộng lẫy, rảo bước quành ra sau nhà, sinh nghi nên theo sau.
8. (Động) Chim muông giao phối. ◇Liệt Tử 列子: “Hùng thư tại tiền, tư vĩ thành quần” 雄雌在前, 孳尾成群 (Hoàng đế 黃帝) Con trống con mái từ trước, giao phối sinh sôi thành bầy.
2. (Danh) Phần cuối. ◎Như: “niên vĩ” 年尾 cuối năm, “thủ vĩ bất ứng” 首尾不應 đầu cuối chẳng ứng nhau.
3. (Danh) Sao “Vĩ”, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị đếm số con cá. ◎Như: “nhất vĩ ngư” 一尾魚 một con cá.
5. (Tính) Thuộc về phần cuối, phía sau. ◎Như: “vĩ thanh” 尾聲 đoạn nhạc cuối.
6. (Tính) Lẻ, còn lại. ◎Như: “vĩ số” 尾數 số lẻ, “vĩ khoản” 尾款 khoản tiền còn dư lại.
7. (Động) Đuổi theo sau. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tân lang xuất, kiến tân phụ huyễn trang, xu chuyển xá hậu. Nghi nhi vĩ chi” 新郎出, 見新婦炫裝, 趨轉舍後. 疑而尾之 (Tân lang 新郎) Chú rể ra, thấy cô dâu trang phục lộng lẫy, rảo bước quành ra sau nhà, sinh nghi nên theo sau.
8. (Động) Chim muông giao phối. ◇Liệt Tử 列子: “Hùng thư tại tiền, tư vĩ thành quần” 雄雌在前, 孳尾成群 (Hoàng đế 黃帝) Con trống con mái từ trước, giao phối sinh sôi thành bầy.
Từ điển Trung-Anh
(1) horse's tail
(2) pointed posterior section of a locust etc
(2) pointed posterior section of a locust etc