Có 2 kết quả:

wěi bā ㄨㄟˇ ㄅㄚwěi ba ㄨㄟˇ

1/2

wěi bā ㄨㄟˇ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái đuôi

wěi ba ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tail
(2) colloquial pr. [yi3 ba5]