Có 2 kết quả:
wěi bā ㄨㄟˇ ㄅㄚ • wěi ba ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đuôi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tail
(2) colloquial pr. [yi3 ba5]
(2) colloquial pr. [yi3 ba5]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh