Có 1 kết quả:
wěi qiàn ㄨㄟˇ ㄑㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balance due
(2) small balance still to pay
(3) final remaining debt
(2) small balance still to pay
(3) final remaining debt
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0