Có 1 kết quả:

wěi liú ㄨㄟˇ ㄌㄧㄡˊ

1/1

wěi liú ㄨㄟˇ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wake (trailing behind a ship, airplane etc)
(2) slipstream

Bình luận 0