Có 1 kết quả:

wěi yì ㄨㄟˇ ㄧˋ

1/1

wěi yì ㄨㄟˇ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) empennage (of an aircraft)
(2) fletching (of an arrow)
(3) fins (of a missile, rocket etc)
(4) rear spoiler (of a car)

Bình luận 0