Có 1 kết quả:
wěi yòu ㄨㄟˇ ㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tailed larva
(2) Cercaria (microscopic larva of parasitic Miracidium flatworm)
(2) Cercaria (microscopic larva of parasitic Miracidium flatworm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0