Có 2 kết quả:
niào ㄋㄧㄠˋ • suī ㄙㄨㄟ
Tổng nét: 7
Bộ: shī 尸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸尸水
Nét bút: フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SE (尸水)
Unicode: U+5C3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước đái (nước giải).
2. (Động) Đi đái, đi tiểu.
2. (Động) Đi đái, đi tiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi đái, đi tiểu. Như 尿 [niào] (bộ 尸).
Từ điển Trung-Anh
(1) to urinate
(2) urine
(3) CL:泡[pao1]
(2) urine
(3) CL:泡[pao1]
Từ ghép 60
bǎ niào 把尿 • běn bǐng tóng niào zhèng 苯丙酮尿症 • běn tóng niào zhèng 苯酮尿症 • bō niào suān 玻尿酸 • dǎo niào 导尿 • dǎo niào 導尿 • dì èr xíng táng niào bìng 第二型糖尿病 • dì yī xíng táng niào bìng 第一型糖尿病 • duān niào 端尿 • ē niào 屙尿 • fèn niào 粪尿 • fèn niào 糞尿 • hēi niào zhèng 黑尿症 • lǎn lǘ shàng mò shǐ niào duō 懒驴上磨屎尿多 • lǎn lǘ shàng mò shǐ niào duō 懶驢上磨屎尿多 • lì niào 利尿 • lì niào jì 利尿剂 • lì niào jì 利尿劑 • mì niào 泌尿 • mì niào qì 泌尿器 • mì niào xì tǒng 泌尿系統 • mì niào xì tǒng 泌尿系统 • niào bù 尿布 • niào bù shī 尿不湿 • niào bù shī 尿不濕 • niào chuáng 尿床 • niào dào 尿道 • niào dú 尿毒 • niào dú zhèng 尿毒症 • niào jí 尿急 • niào kàng 尿炕 • niào mì dìng 尿嘧啶 • niào niào 尿尿 • niào pén 尿盆 • niào pénr 尿盆儿 • niào pénr 尿盆兒 • niào piàn 尿片 • niào shēng zhí guǎn dào 尿生殖管道 • niào sù 尿素 • niào yè 尿液 • pái niào 排尿 • pì gǔn niào liú 屁滚尿流 • pì gǔn niào liú 屁滾尿流 • sā niào 撒尿 • shū niào guǎn 輸尿管 • shū niào guǎn 输尿管 • táng niào bìng 糖尿病 • tóng zǐ niào 童子尿 • xuè niào 血尿 • yàn niào 驗尿 • yàn niào 验尿 • yī bǎ shǐ yī bǎ niào 一把屎一把尿 • yí niào 遗尿 • yí niào 遺尿 • zhǐ niào bù 紙尿布 • zhǐ niào bù 纸尿布 • zhǐ niào kù 紙尿褲 • zhǐ niào kù 纸尿裤 • zhǐ niào piàn 紙尿片 • zhǐ niào piàn 纸尿片
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước giải, nước đái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước đái (nước giải).
2. (Động) Đi đái, đi tiểu.
2. (Động) Đi đái, đi tiểu.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước đái (nước giải).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước tiểu, nước đái, nước giải, niệu;
② Đi đái, đi tiểu. Xem 尿 [sui].
② Đi đái, đi tiểu. Xem 尿 [sui].
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước đái, nước tiểu. Xem 尿 [niào].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiểu tiện ( đái ) — Nước tiểu — Cũng đọc Niệu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng đọc Niếu. Xem Niếu.
Từ điển Trung-Anh
see 尿[niao4]
Từ ghép 4