Có 1 kết quả:

niào sù ㄋㄧㄠˋ ㄙㄨˋ

1/1

niào sù ㄋㄧㄠˋ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) carbamide
(2) urea (NH2)2CO