Có 1 kết quả:

ㄐㄩˊ

1/1

ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ván (cờ), cuộc, bữa
2. phần, bộ phận

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đơn vị tổ chức (trong đoàn thể hay cơ quan chính phủ để phân công làm việc). ◎Như: “bưu cục” 郵局 cục bưu điện, “giáo dục cục” 教育局 cục giáo dục.
2. (Danh) Cửa tiệm, hiệu buôn. ◎Như: “dược cục” 藥局 tiệm thuốc, “thư cục” 書局 hiệu sách.
3. (Danh) Phần, bộ phận. ◇Lễ Kí 禮記: “Tả hữu hữu cục, các ti kì cục” 左右有局, 各司其局 (Khúc lễ thượng 曲禮上) (Trong quân) bên trái bên phải có bộ phận riêng, bên nào phận sự nấy.
4. (Danh) Bàn cờ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lão thê họa chỉ vi kì cục, Trĩ tử xao châm tác điếu câu” 老妻畫紙為棋局, 稚子敲針作釣鉤 (Giang thôn 江村) Vợ già vẽ giấy làm bàn cờ, Lũ trẻ đập kim làm móc câu.
5. (Danh) Lượng từ: bàn, ván (cờ, thể thao). ◎Như: “đối dịch lưỡng cục” 對奕兩局 hai ván cờ.
6. (Danh) Việc tụ họp (yến tiệc, vui chơi). ◎Như: “phạn cục” 飯局 tiệc tùng, “bài cục” 牌局 bài bạc.
7. (Danh) Tình huống, hình thế. ◎Như: “thì cục” 時局 thời cuộc, “nguy cục” 危局 tình huống nguy hiểm.
8. (Danh) Kết cấu, tổ chức. ◎Như: “cách cục” 格局 cấu trúc từng phần có lề lối, “bố cục” 布局 sự phân bố mạch lạc, cấu trúc.
9. (Danh) Khí lượng, bụng dạ. ◎Như: “khí cục” 器局 khí lượng, “cục lượng” 局量 phẩm cách độ lượng.
10. (Danh) Kế, tròng. ◎Như: “phiến cục” 騙局 trò lừa, “mĩ nhân cục” 美人局 mĩ nhân kế. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Vương Hi Phượng độc thiết tương tư cục” 王熙鳳毒設相思局 (Đệ thập nhị hồi) Vương Hy Phượng độc ác, bày kế tương tư.
11. (Động) Cong, khom. § Thông “cục” 跼. ◇Thi Kinh 詩經: “Vị thiên cái cao, Bất cảm bất cục” 謂天蓋高, 不敢不局 (Tiểu nhã 小雅, Chánh nguyệt 正月) Bảo rằng trời cao, (Nhưng) không dám không khom lưng.
12. (Động) Gò bó, câu thúc, hạn chế. § Thông “câu” 拘. ◎Như: “cục hạn” 局限 giới hạn, “cục ư nhất ngung” 局於一隅 gò bó vào một góc.
13. (Tính) Cuốn, cong. ◇Thi Kinh 詩經: “Dư phát khúc cục” 予髮曲局 (Tiểu nhã 小雅, Thải lục 采綠) Tóc em quăn rối.
14. (Tính) Chật, hẹp. ◎Như: “phòng gian thái cục xúc tẩu động bất tiện” 房間太局促走動不便 nhà cửa chật hẹp đi lại không tiện.

Từ điển Thiều Chửu

① Cuộc, bộ phận. Chia làm bộ phận riêng đều gọi là cục, như việc quan chia riêng từng bọn để làm riêng từng việc gọi là chuyên cục 専局, cho nên người đương sự gọi là đương cục 當局 người đang cuộc, cục nội 局內 trong cuộc, cục ngoại 局外 ngoài cuộc, v.v. Nghề đánh bạc cũng chia mỗi người một việc cho nên cũng gọi là cục. Mỗi một ván cờ gọi là một cục (một cuộc). Thời thế biến thiên như thể bàn cờ, cho nên gọi việc nước vận đời là đại cục 大局 hay thời cục 時局.
② Khí phách độ lượng của một người cũng gọi là cục. Như khí cục 器局, cục lượng 局量, v.v. nghĩa là cái độ lượng dung được là bao nhiêu vậy.
③ Co, như cục xúc 局促 co quắp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bàn cờ: 棋局 Bàn cờ;
② Ván cờ, cuộc cờ: 下了一局棋 Đánh một ván cờ;
③ Tình hình, tình thế: 局勢 Tình hình, tình thế; 戰局 Tình hình chiến tranh;
④ Tròng, kế: 騙局 Bày kế để lừa tiền của;
⑤ Cuộc, việc: 當局者迷 Người trong cuộc thường không tỉnh táo, việc mình thì quáng; 局外 Ngoài cuộc; 大局 Việc lớn, việc nước;
⑥ Khí lượng (khí phách và độ lượng) của con người: 局度 Bụng dạ, độ lượng; 局量 Khí lượng, độ lượng;
⑦ Hiệu: 書局 Hiệu sách; 鮮果局 Hiệu bán hoa quả;
⑧ Bộ phận: 局部 Bộ phận, cục bộ; 全局 Toàn bộ (cục);
⑨ Cục: 專家局 Cục chuyên gia; 鐵路局 Cục đường sắt;
⑩ Ti: 省公安局 Ti công an (tỉnh);
⑪ Bộ: 政治局 Bộ chính trị;
⑫ (văn) Co lại. 【局促】cục xúc [júcù] a. Nhỏ, hẹp: 房間太局促走動不便 Nhà cửa chật hẹp đi lại không tiện; b. (Thời giờ) eo hẹp, ngắn ngủi: 三天太局促,恐怕辦不成 Thời gian ba ngày ngắn quá, e làm không xong; c. Mất tự nhiên: 感到局促不安 Cảm thấy bồn chồn không yên, cảm thấy hồi hộp không yên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thu nhỏ. Co ngắn lại — Một phần trong toàn thể — Cong, gãy khúc — Sòng bạc — Lúc. Vận hội — Sự sắp đặt cho một việc gì. Ta gọi là Cuộc — Sự rộng hẹp của lòng dạ một người.

Từ điển Trung-Anh

narrow

Từ điển Trung-Anh

(1) office
(2) situation
(3) classifier for games: match, set, round etc

Từ ghép 266

ān quán jú 安全局bài jú 敗局bài jú 败局bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局長bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局长biàn jú 变局biàn jú 變局bù jú 佈局bù jú 布局bù jú xiàn 不局限cán jú 残局cán jú 殘局Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局chū jú 出局Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú 出入境管理局chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境检验检疫局chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局dà jú 大局dāng jú 当局dāng jú 當局dāng jú zhě mí , páng guān zhě qīng 当局者迷,旁观者清dāng jú zhě mí , páng guān zhě qīng 當局者迷,旁觀者清dì zhèn jú 地震局diàn bào jú 电报局diàn bào jú 電報局diàn xìn jú 电信局diàn xìn jú 電信局dìng jú 定局dǒng jú 懂局dǔ jú 賭局dǔ jú 赌局dǔ shàng yī jú 賭上一局dǔ shàng yī jú 赌上一局duì jú 对局duì jú 對局duō chóng jié jú 多重結局duō chóng jié jú 多重结局fàn jú 飯局fàn jú 饭局fēn jú 分局Fēng bì xìng Kāi jú 封閉性開局Fēng bì xìng Kāi jú 封闭性开局gǎng wù jú 港务局gǎng wù jú 港務局gé jú 格局gōng ān jú 公安局gù quán dà jú 顧全大局gù quán dà jú 顾全大局Guǎng diàn Zǒng jú 广电总局Guǎng diàn Zǒng jú 廣電總局guī huà jú 規劃局guī huà jú 规划局Guó ān jú 国安局Guó ān jú 國安局Guó jiā Ān quán jú 国家安全局Guó jiā Ān quán jú 國家安全局Guó jiā dì zhèn jú 国家地震局Guó jiā dì zhèn jú 國家地震局Guó jiā Hǎi yáng jú 国家海洋局Guó jiā Hǎi yáng jú 國家海洋局Guó jiā Háng tiān jú 国家航天局Guó jiā Háng tiān jú 國家航天局Guó jiā Huán bǎo Zǒng jú 国家环保总局Guó jiā Huán bǎo Zǒng jú 國家環保總局Guó jiā Jūn pǐn Mào yì jú 国家军品贸易局Guó jiā Jūn pǐn Mào yì jú 國家軍品貿易局Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 国家食品药品监督管理局Guó jiā Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 國家食品藥品監督管理局Guó jiā Tǒng jì jú 国家统计局Guó jiā Tǒng jì jú 國家統計局Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 国家外汇管理局Guó jiā Wài huì Guǎn lǐ jú 國家外匯管理局Guó jiā Wén wù jú 国家文物局Guó jiā Wén wù jú 國家文物局Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú 国家广播电影电视总局Guó jiā Xīn wén Chū bǎn Guǎng diàn Zǒng jú 國家廣播電影電視總局Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 国家质量监督检验检疫总局Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 國家質量監督檢驗檢疫總局Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 国内安全保卫局Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 國內安全保衛局Guó tǔ Ān quán jú 国土安全局Guó tǔ Ān quán jú 國土安全局Guó wù yuàn Fǎ zhì jú 国务院法制局Guó wù yuàn Fǎ zhì jú 國務院法制局Guó zhēn jú 国侦局Guó zhēn jú 國偵局Hǎi jǐng jú 海警局hǎi shì jú 海事局háng kōng háng tiān jú 航空航天局háng kōng jú 航空局háng tiān jú 航天局hé jú 和局huán bǎo jú 环保局huán bǎo jú 環保局jiān chá jú 监察局jiān chá jú 監察局jiāng jú 僵局jiāo tōng guǎn lǐ jú 交通管理局jiǎo jú 搅局jiǎo jú 攪局jié jú 結局jié jú 结局jǐng chá jú 警察局jǐng jú 警局jiù lāo jú 救捞局jiù lāo jú 救撈局jú bù 局部jú bù lián guàn xìng 局部连贯性jú bù lián guàn xìng 局部連貫性jú bù lián jié wǎng luò 局部连结网络jú bù lián jié wǎng luò 局部連結網絡jú bù má zuì 局部麻醉jú bù má zuì jì 局部麻醉剂jú bù má zuì jì 局部麻醉劑jú bù xìng 局部性jú bù yǔ jìng 局部語境jú bù yǔ jìng 局部语境jú cù 局促jú cù bù ān 局促不安jú cù yī yú 局促一隅jú dì 局地jú jí 局級jú jí 局级jú má yào 局麻药jú miàn 局面jú miàn 局靣jú shì 局势jú shì 局勢jú wài 局外jú wài zhōng lì 局外中立jú xiàn 局限jú xiàn xìng 局限性jú xiàn yú 局限于jú xiàn yú 局限於jú yù wǎng 局域網jú yù wǎng 局域网jú zào xìng 局灶性jú zhǎng 局長jú zhǎng 局长jú zhōng rén 局中人jú zi 局子kāi jú 开局kāi jú 開局kōng jiān jú 空間局kōng jiān jú 空间局kuàng wù jú 矿务局kuàng wù jú 礦務局kùn jú 困局Lián bāng Diào chá jú 联邦调查局Lián bāng Diào chá jú 聯邦調查局liǎo jú 了局Měi guó Dì zhì Diào chá jú 美国地质调查局Měi guó Dì zhì Diào chá jú 美國地質調查局Měi guó Dì zhì jú 美国地质局Měi guó Dì zhì jú 美國地質局Měi guó Guó jiā Háng kōng Háng tiān jú 美国国家航空航天局Měi guó Guó jiā Háng kōng Háng tiān jú 美國國家航空航天局Měi guó Guó jiā Háng tiān Háng kōng jú 美国国家航天航空局Měi guó Guó jiā Háng tiān Háng kōng jú 美國國家航天航空局Měi guó Guó jiā Zhēn chá jú 美国国家侦察局Měi guó Guó jiā Zhēn chá jú 美國國家偵察局Měi guó Lián bāng Háng kōng jú 美国联邦航空局Měi guó Lián bāng Háng kōng jú 美國聯邦航空局Měi guó Yǔ háng jú 美国宇航局Měi guó Yǔ háng jú 美國宇航局Měi Yǔ háng jú 美宇航局Ōū zhōu Háng tiān jú 欧洲航天局Ōū zhōu Háng tiān jú 歐洲航天局pái jú 牌局Páng shì piàn jú 庞氏骗局Páng shì piàn jú 龐氏騙局pàor jú 炮儿局pàor jú 炮兒局piàn jú 騙局piàn jú 骗局píng jú 平局pò jú 破局qí jú 棋局qì xiàng jú 气象局qì xiàng jú 氣象局quán jú 全局quán jú 蜷局quán jú mó kuài 全局模块quán jú mó kuài 全局模塊quán jú xìng 全局性quán jú yǔ jìng 全局語境quán jú yǔ jìng 全局语境sān zhèn chū jú 三振出局shè jú 設局shè jú 设局shí jú 时局shí jú 時局Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品药品监督管理局Shí pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú 食品藥品監督管理局shí pǐn yào pǐn jiān dū jú 食品药品监督局shí pǐn yào pǐn jiān dū jú 食品藥品監督局shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及药品管理局shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及藥品管理局shì jú 世局shōu shi cán jú 收拾残局shōu shi cán jú 收拾殘局shū jú 书局shū jú 書局shuāng hòu qián bīng kāi jú 双后前兵开局shuāng hòu qián bīng kāi jú 雙后前兵開局Shuì wù jú 稅務局Shuì wù jú 税务局sǐ jú 死局wēi jú 危局wèi shēng jú 卫生局wèi shēng jú 衛生局wú jú 无局wú jú 無局Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú 香港金融管理局Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港貿易發展局Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港贸易发展局xiāo fáng jú 消防局Xíng shì Jǐng chá jú 刑事警察局Xíng shì jú 刑事局Yào jiān jú 药监局Yào jiān jú 藥監局yào jú 药局yào jú 藥局yí mín jú 移民局yóu jú 邮局yóu jú 郵局yóu jú biān mǎ 邮局编码yóu jú biān mǎ 郵局編碼yóu zhèng jú 邮政局yóu zhèng jú 郵政局yǒu jú 有局yǔ háng jú 宇航局zhèng jú 政局zhèng zhì jú 政治局zhèng zhì jú miàn 政治局面zhì jiǎn jú 質檢局zhì jiǎn jú 质检局Zhōng guó dì zhèn jú 中国地震局Zhōng guó dì zhèn jú 中國地震局Zhōng guó Dì zhì Diào chá jú 中国地质调查局Zhōng guó Dì zhì Diào chá jú 中國地質調查局Zhōng guó Guó jiā dì zhèn jú 中国国家地震局Zhōng guó Guó jiā dì zhèn jú 中國國家地震局Zhōng guó Guó jiā Háng tiān jú 中国国家航天局Zhōng guó Guó jiā Háng tiān jú 中國國家航天局Zhōng guó Guó jiā Huán bǎo jú 中国国家环保局Zhōng guó Guó jiā Huán bǎo jú 中國國家環保局Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中国国家环境保护总局Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中國國家環境保護總局Zhōng guó hǎi shì jú 中国海事局Zhōng guó hǎi shì jú 中國海事局zhōng guó mín yòng háng kōng jú 中国民用航空局zhōng guó mín yòng háng kōng jú 中國民用航空局Zhōng guó Qì xiàng jú 中国气象局Zhōng guó Qì xiàng jú 中國氣象局zhōng jú 中局zhōng jú 終局zhōng jú 终局Zhōng qíng jú 中情局Zhōng yāng Qíng bào jú 中央情報局Zhōng yāng Qíng bào jú 中央情报局zhuān lì jú 专利局zhuān lì jú 專利局zǒng jú 总局zǒng jú 總局