Có 1 kết quả:
jú cù ㄐㄩˊ ㄘㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cramped
(2) ill at ease
(2) ill at ease
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow (surrounding)
(2) short (of time)
(2) short (of time)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0