Có 1 kết quả:
jú shì ㄐㄩˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thế cục, tình thế, tình hình
Từ điển Trung-Anh
(1) situation
(2) state (of affairs)
(2) state (of affairs)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0