Có 1 kết quả:

jú miàn ㄐㄩˊ ㄇㄧㄢˋ

1/1

jú miàn ㄐㄩˊ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cục diện, tình hình, hoàn cảnh

Từ điển Trung-Anh

(1) aspect
(2) phase
(3) situation