Có 1 kết quả:
pì ㄆㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shī 尸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸比
Nét bút: フ一ノ一フノフ
Thương Hiệt: SPP (尸心心)
Unicode: U+5C41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thí
Âm Nôm: thí
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): へ (he), おなら (onara)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei3
Âm Nôm: thí
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): へ (he), おなら (onara)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phả hơi xuống phía dưới
2. đánh rắm
2. đánh rắm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rắm (hơi thối bài tiết qua hậu môn). ◎Như: “phóng thí” 放屁 đánh rắm, “xú thí” 臭屁 rắm thối.
2. (Tính) Không đáng đếm xỉa tới, vớ vẩn, vô nghĩa lí. ◎Như: “thí thoại” 屁話 lời tầm phào, chuyện thối.
2. (Tính) Không đáng đếm xỉa tới, vớ vẩn, vô nghĩa lí. ◎Như: “thí thoại” 屁話 lời tầm phào, chuyện thối.
Từ điển Thiều Chửu
① Hơi tiết xuống dưới. Tục gọi đánh rắm là phóng thí 放屁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rắm, rắm rít: 放屁 Đánh rắm, trung tiện, vãi ruột, địt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi thối tiết ra từ hậu môn ( rắm, địt ).
Từ điển Trung-Anh
(1) fart
(2) flatulence
(3) nonsense
(4) (usu. in the negative) what
(5) (not) a damn thing
(2) flatulence
(3) nonsense
(4) (usu. in the negative) what
(5) (not) a damn thing
Từ ghép 58
cā pì gu 擦屁股 • chòu pì 臭屁 • chòu pì chóng 臭屁虫 • chòu pì chóng 臭屁蟲 • dǎ pì 打屁 • dǎ pì gu 打屁股 • duō tún pěng pì 掇臀捧屁 • fàng pì 放屁 • fàng pì chóng 放屁虫 • fàng pì chóng 放屁蟲 • gēn pì chóng 跟屁虫 • gēn pì chóng 跟屁蟲 • gēn pì gu 跟屁股 • gér pì 嗝儿屁 • gér pì 嗝兒屁 • gǒu pì 狗屁 • gǒu pì bù tōng 狗屁不通 • mǎ pì 馬屁 • mǎ pì 马屁 • mǎ pì jīng 馬屁精 • mǎ pì jīng 马屁精 • pāi mǎ pì 拍馬屁 • pāi mǎ pì 拍马屁 • pāi pāi pì gu zǒu rén 拍拍屁股走人 • pì diān pì diān 屁顛屁顛 • pì diān pì diān 屁颠屁颠 • pì dūnr 屁墩儿 • pì dūnr 屁墩兒 • pì gǔ 屁股 • pì gu 屁股 • pì gu dàn 屁股蛋 • pì gu dūnr 屁股蹲儿 • pì gu dūnr 屁股蹲兒 • pì gu yǎn 屁股眼 • pì gǔn niào liú 屁滚尿流 • pì gǔn niào liú 屁滾尿流 • pì huà 屁話 • pì huà 屁话 • pì jīng 屁精 • pì mín 屁民 • pì pi 屁屁 • pì qīng 屁輕 • pì qīng 屁轻 • pì shì 屁事 • pì yǎn 屁眼 • pì yǎnr 屁眼儿 • pì yǎnr 屁眼兒 • rè liǎn tiē lěng pì gu 热脸贴冷屁股 • rè liǎn tiē lěng pì gu 熱臉貼冷屁股 • tiǎn pì gu 舔屁股 • tuō kù zi fàng pì 脫褲子放屁 • tuō kù zi fàng pì 脱裤子放屁 • xiǎo pì hái 小屁孩 • yān pì 烟屁 • yān pì 煙屁 • yān pì gu 烟屁股 • yān pì gu 煙屁股 • yǒu pì kuài fàng 有屁快放