Có 1 kết quả:

pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ

1/1

pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (vulgar) trifling matter
(2) mere trifle
(3) goddamn thing
(4) goddamn business

Bình luận 0