Có 1 kết quả:
pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ
pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to piss in one's pants in terror (idiom); scared witless
Bình luận 0
pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0