Có 1 kết quả:

pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to piss in one's pants in terror (idiom); scared witless

Bình luận 0