Có 1 kết quả:

pì jīng ㄆㄧˋ ㄐㄧㄥ

1/1

pì jīng ㄆㄧˋ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) gay
(2) sissy
(3) poof
(4) abbr. for 馬屁精|马屁精[ma3 pi4 jing1]