Có 2 kết quả:

pì gǔ ㄆㄧˋ ㄍㄨˇpì gu ㄆㄧˋ

1/2

pì gǔ ㄆㄧˋ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mông, đít
2. đáy, đít

pì gu ㄆㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) buttocks
(2) bottom
(3) butt
(4) back part