Có 1 kết quả:
pì diān pì diān ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ
pì diān pì diān ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. jolting buttocks
(2) (colloquial intensifier) groveling
(3) eager
(4) compliant
(5) smug
(2) (colloquial intensifier) groveling
(3) eager
(4) compliant
(5) smug
Bình luận 0