Có 1 kết quả:
céng miàn ㄘㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aspect
(2) facet
(3) level (political, psychological, spiritual etc)
(4) (geology) bedding plane
(2) facet
(3) level (political, psychological, spiritual etc)
(4) (geology) bedding plane
Bình luận 0