Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shī 尸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SBO (尸月人)
Unicode: U+5C43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄒㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lớn mạnh
2. một loài vật giống như rùa
3. con rùa đá lớn cõng tấm bia

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lớn mạnh;
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 屭

Từ điển Trung-Anh

variant of 屭|屃[xi4]

Từ điển Trung-Anh

see 贔屭|赑屃[Bi4 xi4]

Từ ghép 1