Từ điển phổ thông
1. lớn mạnh
2. một loài vật giống như rùa
3. con rùa đá lớn cõng tấm bia
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lớn mạnh;
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 屭
Từ điển Trung-Anh
variant of 屭|屃[xi4]
Từ điển Trung-Anh
see 贔屭|赑屃[Bi4 xi4]
Từ ghép 1