Có 1 kết quả:

ㄅㄧ
Âm Pinyin: ㄅㄧ
Tổng nét: 8
Bộ: shī 尸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶丶フノ丶
Thương Hiệt: SJC (尸十金)
Unicode: U+5C44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bi, tỳ
Âm Quảng Đông: bei1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

âm hộ phụ nữ

Từ điển Trần Văn Chánh

Âm hộ (phụ nữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên gọi âm hộ của phụ nữ. Cũng đọc Tì.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Âm hộ của đàn bà. Cũng đọc Bì.

Từ điển Trung-Anh

cunt (vulgar)

Từ ghép 7