Có 1 kết quả:
bī ㄅㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
âm hộ phụ nữ
Từ điển Trần Văn Chánh
Âm hộ (phụ nữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên gọi âm hộ của phụ nữ. Cũng đọc Tì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Âm hộ của đàn bà. Cũng đọc Bì.
Từ điển Trung-Anh
cunt (vulgar)
Từ ghép 7