Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jū rén
ㄐㄩ ㄖㄣˊ
1
/1
居人
jū rén
ㄐㄩ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
inhabitant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào Nguyên hành - 桃源行
(
Vương Duy
)
•
Giao Châu tức sự - 交州即事
(
Vương Xứng
)
•
Lãng Châu tuyệt cú kỳ 1 - 朗州絶句其一
(
Tra Thận Hành
)
•
Sở giang hạ phiếm thư sự kỳ 2 - 楚江夏泛書事其二
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tân niên tác - 新年作
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之
(
Tô Thức
)
•
Thu mộ giao cư thư hoài - 秋暮郊居書懷
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thúc vu điền 1 - 叔于田 1
(
Khổng Tử
)
•
Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 3 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其三
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0