Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jū rén
ㄐㄩ ㄖㄣˊ
1
/1
居人
jū rén
ㄐㄩ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
inhabitant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Anh Vũ châu - 鸚鵡洲
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Đạo bàng bi - 道傍碑
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Đạp sa hành kỳ 2 - 踏莎行其二
(
Án Thù
)
•
Kế giai đồ trung - 計偕途中
(
Vương Thế Trinh
)
•
Tân niên tác - 新年作
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Thu mộ giao cư thư hoài - 秋暮郊居書懷
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 3 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Vọng Dịch đài - 望驛臺
(
Bạch Cư Dị
)
•
Võng Thị hoa điền - 網市花田
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0