Có 1 kết quả:

jū zhù ㄐㄩ ㄓㄨˋ

1/1

jū zhù ㄐㄩ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cư trú, lưu trú, ở tại

Từ điển Trung-Anh

(1) to reside
(2) to dwell
(3) to live in a place
(4) resident in