1/1
jū mín xiāo fèi jià gé zhǐ shù ㄐㄩ ㄇㄧㄣˊ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ ㄓˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0