Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jū chù
ㄐㄩ ㄔㄨˋ
1
/1
居處
jū chù
ㄐㄩ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dwelling place
(2) home
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dưỡng trúc ký - 養竹記
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lưu biệt Hồ giám sinh - 留別胡監生
(
Nguyễn Thì Trung
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Nhập tắc hiếu - 入則孝
(
Lý Dục Tú
)
•
Quận trai vũ trung dữ chư văn sĩ yên tập - 郡齋雨中與諸文士燕集
(
Vi Ứng Vật
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 029 - 山居百詠其二十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thư dật nhân Du Thái Trung ốc bích - 書逸人俞太中屋壁
(
Nguỵ Dã
)
•
Vô đề (Trùng duy thâm há Mạc Sầu đường) - 無題(重帷深下莫愁堂)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0