Có 1 kết quả:

jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ

1/1

jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) leading
(2) in first place
(3) top of the list

Bình luận 0