Có 1 kết quả:

jū gāo lín xià ㄐㄩ ㄍㄠ ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to live high and look down (idiom)
(2) to overlook
(3) to tower above
(4) to occupy the high ground
(5) fig. arrogance based on one's social position

Bình luận 0