Có 1 kết quả:
jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shī 尸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸凷
Nét bút: フ一ノ一丨一フ丨
Thương Hiệt: SUG (尸山土)
Unicode: U+5C46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): とど.ける (todo.keru), とど.く (todo.ku)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): とど.ける (todo.keru), とど.く (todo.ku)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 3
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đến lúc, tới lúc, đến giờ
2. lần, khoá, kỳ
2. lần, khoá, kỳ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đến, tới. ◎Như: “giới thì” 屆時 tới lúc, “giới kì” 屆期 tới kì.
2. (Danh) Lượng từ: lần, khóa, kì. ◎Như: “đệ ngũ giới vận động hội” 第五屆運動會 vận động hội kì thứ năm.
3. § Giản thể của chữ 届.
2. (Danh) Lượng từ: lần, khóa, kì. ◎Như: “đệ ngũ giới vận động hội” 第五屆運動會 vận động hội kì thứ năm.
3. § Giản thể của chữ 届.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lần, khóa: 八屆中央委員會第一次會議 Hội nghị lần thứ nhất Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa Tám;
② Đến, tới: 屆時 Tới giờ, đúng giờ.
② Đến, tới: 屆時 Tới giờ, đúng giờ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrive at (place or time)
(2) period
(3) to become due
(4) classifier for events, meetings, elections, sporting fixtures, years (of graduation)
(2) period
(3) to become due
(4) classifier for events, meetings, elections, sporting fixtures, years (of graduation)
Từ ghép 10