Có 1 kết quả:

jiè ㄐㄧㄝˋ

1/1

jiè ㄐㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đến lúc, tới lúc, đến giờ
2. lần, khoá, kỳ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đến, tới. ◎Như: “giới thì” 屆時 tới lúc, “giới kì” 屆期 tới kì.
2. (Danh) Lượng từ: lần, khóa, kì. ◎Như: “đệ ngũ giới vận động hội” 第五屆運動會 vận động hội kì thứ năm.
3. § Giản thể của chữ 届.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lần, khóa: 八屆中央委員會第一次會議 Hội nghị lần thứ nhất Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa Tám;
② Đến, tới: 屆時 Tới giờ, đúng giờ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive at (place or time)
(2) period
(3) to become due
(4) classifier for events, meetings, elections, sporting fixtures, years (of graduation)

Từ ghép 10