Có 1 kết quả:

tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shī 尸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: SW (尸田)
Unicode: U+5C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tián ㄊㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cave
(2) hole