Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qū Yuán
ㄑㄩ ㄩㄢˊ
1
/1
屈原
Qū Yuán
ㄑㄩ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qu Yuan (340-278 BC), famous Warring States statesman and poet, author of Sorrow at Parting
離
騷
|
离
骚
Lisao in Songs of Chu
楚
辭
|
楚
辞
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện Giả - 辯賈
(
Nguyễn Du
)
•
Bốc cư - 卜居
(
Khuất Nguyên
)
•
Dạ bạc Tương giang - 夜泊湘江
(
Vu Vũ Lăng
)
•
Đoan ngọ - 端午
(
Văn Tú
)
•
Hành lộ nan kỳ 3 - 行路難其三
(
Lý Bạch
)
•
Sở thành - 楚城
(
Lục Du
)
•
Sơn trung ngẫu thành - 山中偶成
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thính lô quản - 聽蘆管
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tối năng hành - 最能行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0