Có 1 kết quả:

qū tóu dàn ㄑㄩ ㄊㄡˊ ㄉㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 鴨仔蛋|鸭仔蛋[ya1 zi3 dan4]

Bình luận 0