Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qū zhǐ
ㄑㄩ ㄓˇ
1
/1
屈指
qū zhǐ
ㄑㄩ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to count on one's fingers
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đoài Sơn miếu - 兌山廟
(
Dương Hữu Tự
)
•
Độ Nhĩ hà - 渡珥河
(
Phan Huy Chú
)
•
Đồ trung ký hữu - 途中寄友
(
Nguyễn Trãi
)
•
Khánh Nguyễn Vận Đồng sinh nhật kỳ 3 - 慶阮運同生日其三
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Kiến lại - 見吏
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Kiều Thị lâu - 橋市樓
(
Lâm Bật
)
•
Ký Lại bộ tả đồng nghị Lôi Phong hầu - 寄吏部左同議檑峰侯
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Phụng chỉ hồi quốc hỷ phú thuật hoài cổ phong nhị thập vận - 奉旨回國喜賦述懷古風二十韻
(
Phan Huy Thực
)
•
Thù Kính Phủ thi kiêm hoài Hy Đỗ - 酬敬甫詩兼懷希杜
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Tố thi kỳ 02 - 做詩其二
(
Khanh Liên
)
Bình luận
0